Các Ngữ Pháp Thi Topik 1

Các Ngữ Pháp Thi Topik 1

Liên Hệ : [email protected]

Liên Hệ : [email protected]

Cấu trúc bài thi và thang tính điểm Topik 1

Thi Topik 1 có khó không? Câu trả lời chính là Không. Cấu trúc đề thi Topik 1 hay bài thi đánh giá năng lực tiếng Hàn sơ cấp không hề khó. Đối với trình độ Topik 1 các thí sinh chỉ cần đạt từ 80-139 điểm là có thể vượt qua thành công.

Cấu trúc đề thi sẽ bao gồm 2 phần: Đọc hiểu và nghe viết. Điểm tổng tối đa của cả hai phần thi là 200 điểm, thời gian làm bài thi là 100 phút. Trong đó điểm phần nghe là 80 điểm và điểm phần đọc là 120 điểm.

Phần thi nghe trong Topik tiếng Hàn sẽ bao gồm 30 câu với các phần như:

Phần thi đọc trong Topik 1 Hàn sẽ bao gồm 40 câu hỏi. Trong đó sẽ có các câu hỏi nhằm kiểm tra ngữ pháp, từ vựng tiếng Hàn thông qua các đoạn văn, câu văn.

TOPIK 1 là mức độ đánh giá năng lực tiếng Hàn cơ bản nhất (thấp nhất) do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc tổ chức hàng năm dành riêng cho sinh viên quốc tế hằng năm. Các ứng viên không quá khó khăn để vượt qua bài thi năng lực tiếng Hàn TOPIK 1. Về cơ bản chỉ cần các thí sinh chăm chỉ ôn luyện, học thuộc từ vựng cơ bản có thể vượt qua kỳ thi.

Với trình độ thi năng lực tiếng Hàn Topik 1 bài nghe thường phát rất chậm, mỗi câu thí sinh sẽ được nghe 2 lần. Bài thi nói sẽ có nội dung liên quan đến các từ ngữ giao tiếp hàng ngày khá quen thuộc.

Vậy thi TOPIK 1 có khó không? Với trình độ đủ để đạt được TOPIK 1 thì lượng kiến thức không quá lớn. Bài thi TOPIK sơ cấp 1 sẽ không khó nếu thí sinh ôn luyện chăm chỉ và học thuộc các từ vựng cơ bản. Bởi vì ở trình độ này, bài nghe sẽ được phát rất chậm, đồng thời mỗi câu được nghe 2 lần, nội dung về giao tiếp hàng ngày quen thuộc. Phần thi đọc hiểu có cấu trúc ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với năng lực của các ứng viên.

Ngữ pháp và từ vựng TOPIK 1 thông dụng

Ngữ pháp và từ vựng TOPIK 1 khá cơ bản và dễ hiểu nó nằm trong kiến thức giao tiếp hàng ngày. Dưới đây ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ giúp bạn đọc hệ thống chi tiết cấu trúc cách dùng ngữ pháp và từ vựng TOPIK 1, cùng tham khảo nhé:

– Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu.

– Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는.

Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên.

– Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는.

– Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가.

이 병원이 크네요: Bệnh viện này to quá.

– Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.

– Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn.

– Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn.

당신은 학생입니까?: Bạn có phải là học sinh không?

– Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.

– Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다.

저는 베트남 사람이 아닙니다: Tôi không phải là người Việt Nam.

– Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung.

– Còn có nghĩa là “với” khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ).

-하리는 밥하고 고기를 먹어요: Hari ăn cơm và thịt.

-저는 친구하고 학교에 가요: Tôi đi học với bạn tôi.

– Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ.

– Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다.

– Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다.

지민의 가방은 너무 비쌉니다: Túi của Jimin đắt quá.

- Chia đuôi kính ngữ thân thiện cho Động từ/tính từ.

- Mức độ kính ngữ của đuôi câu này thấp hơn 습니다/ㅂ니다.

– Trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn.

– N + 에서 được dùng trong 2 ngữ cảnh.

– Được dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục… để diễn tả nơi mà hành động diễn ra.

– Được dịch là “Từ” khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra…, để diễn tả nơi mà hành động xuất phát.

- 저는 집에서 밥을 먹어요> Tôi ăn cơm ở nhà.

- 저는 베트남에서 왔어요: Tôi đến từ Việt Nam.

– Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn.

– N + 에 được dùng trong 2 ngữ cảnh.

– Được dịch là “Đến” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt… để diễn tả nơi mà hành động hướng đến

– Được dịch là “ở” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có).

– Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn.

– Được sử dụng đa số trong văn nói.

오늘 학교에 안 가요: Hôm nay tôi không đi đến trường.

– Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn.

– Ngữ pháp này thường được sử dụng đa số trong văn viết.

이 칠리는 맵지 않아요: Quả ớt này không cay.

– 있다/없다 đứng sau danh từ chỉ người, vật… mà chủ ngữ sở hữu.

– Được dịch là “Có (있다)” hoặc “không có (없다)” gì đó

– Được dịch là “Có (있다)” hoặc “không có (없다)” gì đó.

제 집이 호치민 시에 있어요: Nhà tôi ở TP Hồ Chí Minh.

Đuôi câu cầu khiến, yêu cầu người nghe làm việc gì một cách lịch sự.

열심히 공부하세요: Hãy học hành chăm chỉ.

Đuôi cầu rủ rê một cách lịch sự, mong muốn người đối diện cùng làm việc gì đó.

학교에 같이 갑시다: Chúng ta cùng đi dến trường nha.

– 도 có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를.

저도 한국어를 공부해요: Tôi cũng học tiếng Hàn

– 만 có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를.

오늘 빵만 먹어요 > Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi.

하리는 학교에 갔다: Hari đi đến trường.

하리는 오후 10시에 잤다: Hari ngủ lúc 10 giờ tối.

하리는 빵을 먹는 것을 좋아합니다: Hari thích ăn bánh mì.

하리는 차를 마시고 있습니다: Hari đang uống trà.

지민은 열심히 공부했다: Jimin học chăm chỉ.

하리는 오전 8 시부 터 일합니다: Hari làm việc từ 8 giờ sáng.

하리는 꽃을 사러 시장에 갔다: Hari đi chợ để mua hoa.

지민은 유명한 가수입니다: (Jimin là ca sĩ nổi tiếng.

유나는 경찰에 의해 체포되었다: Yuna đã bị cảnh sát bắt giữ.

유나의 어머니는 공무원입니다: Mẹ của Yuna là nhân viên công chức.

지민은 배우가되는 것을 좋아합니다: Jimin thích làm diễn viên.

하리는 서울 병원의 약사입니다: Hari là dược sĩ của bệnh viện Seoul.

유나는 나의 선생님입니다: Yuna là giáo viên của tôi.

지민은 서울 대학교의 학생입니다: Jimin là học sinh trường đại học Seoul.

하리는 주말에 공원에 가기를 좋아합니다: Hari thích đi công viên vào cuối tuần.

은행은 오전 9 시부 터 개장합니다: Ngân hàng mở cửa từ 9 giờ sáng.

유나의 어머니는 병원에 있습니다: Mẹ của Yuna đang ở bệnh viện.

지민은 약국에서 약을 샀다: Jimin mua thuốc ở hiệu thuốc.

이 식당은 부산에 있습니다: Nhà hàng này ở Busan.

서울에는 많은 쇼핑몰이 있습니다: Ở Seoul có rất nhiều trung tâm thương mại.

부산에있는 유나의 학교: Trường học của Yuna ở Busan.

이 식당에는 매우 맛있는 간식이 있습니다: Nhà hàng này có đồ ăn nhẹ rất ngon.

지민의 어머니는 갈비탕은 요리하고 있습니다: Mẹ của Jimin đang nấu món canh sườn.

김치는 매우 매운 맛입니다: Kim chi rất cay.

냉면은 한국 음식입니다: Mì lạnh là món ăn của Hàn Quốc.

정국은 불고기를 먹는 것을 좋아합니다: Jungkook thích ăn thịt nướng.

베트남의 빵은 맛있습니다: Bánh mì ở Việt Nam ngon.

지민의 학교는 가을에 공부하고 있습니다: Trường của Jimin học từ mùa thu.

한국의 겨울에는 눈이 있습니다: Mùa đông ở Hàn Quốc có tuyết.

봄의 날씨는 매우 아름답습니다: Thời tiết của mùa xuân rất đẹp.

베트남의 여름 온도는 35 ~ 45도입니다: Nhiệt độ mùa hè ở Việt Nam từ 35 đến 45 độ.

오늘은 2023 년 2 월 25 일입니다: Hôm nay là ngày 25 tháng 2 năm 2023.

하리는 오전 7시 20 분부터 학교에 갔다: Hari đến trường từ 7 giờ 20 phút.

Trên đây là những chia sẻ về Ngữ pháp và từ vựng TOPIK 1 mà chúng tôi tổng hợp lại. Mong rằng bài viết mang đến thông tin hữu ích giúp các bạn chinh phục được điểm số mong ước và ngày càng nâng cao trình độ tiếng Hàn của bản thân. Chúc các bạn thành công!

Thi Topik 1 có khó không? Topik là một trong kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Hàn. Đây là kỳ thi đánh giá năng lực ở mức cơ bản nhất do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc tổ chức hàng năm dành cho các sinh viên quốc tế. Tại nội dung bài viết sau đây Du Học Nhân Văn sẽ chia sẻ thông tin chi tiết về kỳ thi tiếng Hàn này đến các bạn.

Trước khi đến với câu hỏi thi Topik 1 có khó không, chúng ta cùng tìm hiểu thi TOPIK 1 là gì? TOPIK 1 là một trong ba cấp độ của kỳ thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean – Kỳ thi Năng lực tiếng Hàn). Đây là cấp độ cơ bản nhất trong hệ thống TOPIK, được thiết kế cho những người mới bắt đầu học tiếng Hàn.

Kỳ thi TOPIK 1 kiểm tra các kỹ năng nghe, đọc và viết cơ bản trong tiếng Hàn. Đối với người học tiếng Hàn, việc vượt qua TOPIK 1 được xem là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ này.

Lệ phí đăng ký thi Topik 1 tiếng Hàn khá rẻ. Theo thông tin cập nhật mới nhất từ Du Học Nhân Văn thì lệ phí thi Topik 1 năm 2024 là 550.000vnđ (chi phí này đã bao gồm VAT).