Tòa Soạn Báo Người Lao Động

Tòa Soạn Báo Người Lao Động

TAND TP HCM dự kiến đưa vụ án lợi dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng đối với người khác để trục lợi, xảy ra tại Công ty TNHH Thương mại vận tải, du lịch Xuyên Việt Oil (Công ty Xuyên Việt Oil) và một số cơ quan, tổ chức liên quan, ra xét xử vào ngày 20-11.

TAND TP HCM dự kiến đưa vụ án lợi dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng đối với người khác để trục lợi, xảy ra tại Công ty TNHH Thương mại vận tải, du lịch Xuyên Việt Oil (Công ty Xuyên Việt Oil) và một số cơ quan, tổ chức liên quan, ra xét xử vào ngày 20-11.

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam cần đáp ứng điều kiện gì?

Người nước ngoài đáp ứng điều kiện gì để làm việc tại Việt Nam?

Điều 151, của Bộ luật Lao động năm 2019 quy định rõ về các điều kiện đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam nhằm đảm bảo chất lượng lao động và nhân thân tốt. Cụ thể, các điều kiện bao gồm:

(1) Người lao động nước ngoài phải có quốc tịch nước ngoài và đáp ứng các yêu cầu sau:

- Đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

- Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề, kinh nghiệm làm việc và đủ sức khỏe theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

- Không trong thời gian chấp hành hình phạt, chưa được xóa án tích hoặc không bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc nước ngoài.

- Có giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, trừ các trường hợp ngoại lệ được quy định tại Điều 154 của Bộ luật.

(2) Thời hạn của hợp đồng lao động không được vượt quá thời hạn của giấy phép lao động, và hai bên có thể thỏa thuận ký nhiều lần hợp đồng có thời hạn xác định.

(3) Người lao động nước ngoài phải tuân thủ pháp luật lao động của Việt Nam và được pháp luật Việt Nam bảo vệ, ngoại trừ những trường hợp điều ước quốc tế có quy định khác mà Việt Nam là thành viên.

Những quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài, mà còn góp phần phát triển bền vững nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam.

Người nước ngoài được ký hợp đồng có thời hạn bao lâu?

Theo quy định tại Điều 151, Mục 2 của Bộ luật Lao động năm 2019, thời hạn của hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài được quy định như sau:

Trên đây là những nội dung đáng chú ý khi soạn thảo hợp đồng lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

Bài viết được tổng hợp bởi phần mềm ký hợp đồng điện tử iContract. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn, đăng ký sử dụng phần mềm iContract xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 24/7:

Melde dich an, um fortzufahren.

Hợp đồng lao động cho người nước ngoài nên dùng ngôn ngữ nào?

Sử dụng ngôn ngữ nào với hợp đồng lao động cho người nước ngoài?

Theo quy định tại Điều 14 của Bộ luật Lao động năm 2019, hợp đồng lao động có thể được ký kết dưới hai hình thức: hợp đồng bằng văn bản và hợp đồng bằng lời nói.

- Hợp đồng bằng văn bản: Cần được lập thành hai bản, mỗi bên (người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động) giữ một bản. Điều này đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên được ghi nhận rõ ràng.

- Hợp đồng bằng lời nói: Áp dụng cho các hợp đồng có thời hạn dưới 1 tháng, ngoại trừ những trường hợp được quy định tại Điều 145(2), Điều 18, Điểm a, Khoản 1 và Điều 162(1) của Bộ luật Lao động năm 2019.

- Ngôn ngữ của hợp đồng: Hợp đồng nên được soạn thảo bằng hai ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt và ngôn ngữ quen thuộc của người lao động nước ngoài, nhằm đảm bảo sự hiểu biết chính xác về các điều khoản.

Việc soạn thảo hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ trong từng điều khoản, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Đồng thời, việc tuân thủ các quy định pháp luật và sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác là yếu tố quyết định tính hợp pháp và tránh các tranh chấp phát sinh sau này.

Câu hỏi thường gặp khi về hợp đồng lao động cho người nước ngoài

Yếu tố cần lưu ý khi ký hợp đồng lao động với người nước ngoài.

Hợp đồng lao động cho người nước ngoài có gì khác biệt?

Hợp đồng lao động với người nước ngoài có một số điểm khác biệt so với hợp đồng với lao động trong nước, cụ thể như sau:

- Quy trình và giấy tờ: Hợp đồng lao động với người nước ngoài thường kèm theo các thủ tục nhập cảnh, cấp thị thực và yêu cầu các giấy tờ đặc thù, bao gồm các tài liệu về quyền lợi và bảo hiểm xã hội, như đã đề cập trong mục 4.1.

- Điều kiện làm việc: Các điều khoản về thời gian làm việc, lương bổng, điều kiện lao động và các quyền lợi có thể phải điều chỉnh sao cho phù hợp với quy định pháp luật về lao động của người nước ngoài tại quốc gia tiếp nhận.

- Ngôn ngữ và văn hóa: Khi ký hợp đồng với lao động nước ngoài, việc chú ý đến yếu tố ngôn ngữ và văn hóa là rất quan trọng, nhằm đảm bảo các bên hiểu rõ và tuân thủ đúng các điều khoản hợp đồng.

- Quyền lợi: Hợp đồng với người lao động nước ngoài phải đảm bảo các quyền như lương, bảo hiểm xã hội, nghỉ phép và các quyền khác theo quy định của pháp luật tại quốc gia mà người lao động làm việc.

Nhìn chung, hợp đồng lao động với công dân nước ngoài khác với hợp đồng lao động trong nước ở nhiều khía cạnh, từ quy trình tuyển dụng, thủ tục nhập cảnh, cho đến việc quản lý các điều khoản về lương, phúc lợi và các quyền lợi pháp lý. Việc quan tâm đến ngôn ngữ, văn hóa và tuân thủ các quy định pháp luật là yếu tố then chốt để đảm bảo hợp đồng lao động được thực hiện đúng cách trong bối cảnh quốc tế.

Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng lao động cho người nước ngoài

Hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài cũng phải đảm bảo các nội dung quan trọng được quy định tại Điều 21 của Bộ luật Lao động 2019.

Tuy nhiên, hợp đồng này cần bổ sung thêm hình thức làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam, theo quy định của Điều 2, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Cụ thể, trong hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài, cần có các thông tin sau:

- Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động, họ tên và chức danh của người đại diện ký kết hợp đồng bên phía người sử dụng lao động;

- Họ tên, ngày sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người ký kết hợp đồng lao động bên phía người lao động;

- Thời hạn của hợp đồng lao động;

- Mức lương theo công việc hoặc chức danh, phương thức thanh toán lương, kỳ hạn trả lương, phụ cấp và các khoản bổ sung khác;

- Chế độ nâng lương, thăng bậc;

- Thời gian làm việc và nghỉ ngơi;

- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;

- Chương trình đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao kỹ năng và trình độ chuyên môn.

Trong trường hợp người lao động nước ngoài làm việc liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh hoặc bí mật công nghệ, người sử dụng lao động có thể bổ sung các điều khoản về bảo vệ bí mật kinh doanh, công nghệ, thời hạn bảo vệ, quyền lợi và trách nhiệm bồi thường nếu vi phạm vào hợp đồng.